Có 2 kết quả:
萎蕤 wēi ruí ㄨㄟ ㄖㄨㄟˊ • 葳蕤 wēi ruí ㄨㄟ ㄖㄨㄟˊ
wēi ruí ㄨㄟ ㄖㄨㄟˊ [wěi ruí ㄨㄟˇ ㄖㄨㄟˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa nuy nhuy, cây ngọc trúc (dùng làm thuốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa nuy nhuy, cây ngọc trúc (dùng làm thuốc)
Từ điển Trung-Anh
(1) lush (vegetation)
(2) lethargic
(2) lethargic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0